Có 2 kết quả:
皱眉头 zhòu méi tóu ㄓㄡˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ • 皺眉頭 zhòu méi tóu ㄓㄡˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scowl
(2) to knit the brows
(2) to knit the brows
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scowl
(2) to knit the brows
(2) to knit the brows
Bình luận 0